Phiên âm : chā xù.
Hán Việt : sáp tự.
Thuần Việt : kể xen; kể thêm vào .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kể xen; kể thêm vào (kể xen vào một số tình tiết không theo trình tự, thời gian) . 一種敘述方式, 在敘述時不依時間次序插入其他情節.