VN520


              

插敘

Phiên âm : chā xù.

Hán Việt : sáp tự.

Thuần Việt : kể xen; kể thêm vào .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kể xen; kể thêm vào (kể xen vào một số tình tiết không theo trình tự, thời gian) . 一種敘述方式, 在敘述時不依時間次序插入其他情節.


Xem tất cả...